Có 1 kết quả:
不能自已 bù néng zì yǐ ㄅㄨˋ ㄋㄥˊ ㄗˋ ㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unable to control oneself
(2) to be beside oneself
(2) to be beside oneself
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0